GREEN:GREEN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

green   phiếu lương greenspeed There is a growing current of support for green issues among voters. Some parents were critical of attempts to indoctrinate children in green ideology. The government's new-found enthusiasm for green issues has been welcomed by environmentalists. It's not very green, throwing away so much rubbish

khách sạn green vũng tàu Nếu bạn thích khám phá những địa danh nổi tiếng khi đến Vũng Tàu, Green Hotel Vung Tau nằm không xa Lăng cá ông 0,4 km và Đài tưởng niệm liệt sỹ Vũng Tàu 0,6 km. Các phòng khách sạn cung cấp quầy bar mini, tủ lạnh và điều hòa nhiệt độ, và Green Hotel Vung Tau làm cho việc kết nối internet trở nên dễ dàng vì wifi miễn phí có sẵn

greenwood Mason Greenwood is a 23-year-old right winger from England who plays for Olympique Marseille since 2024. He has one cap and no goals for England and a market value of €35 million

₫ 76,100
₫ 136,500-50%
Quantity
Delivery Options