GREEN:GREEN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

green   fun88 green There is a growing current of support for green issues among voters. Some parents were critical of attempts to indoctrinate children in green ideology. The government's new-found enthusiasm for green issues has been welcomed by environmentalists. It's not very green, throwing away so much rubbish

evergreen tuyển dụng 8+ việc làm tại Evergreen bao gồm tiền lương, xếp hạng và đánh giá, được đăng bởi nhân viên. Tìm kiếm cơ hội việc làm tại Evergreen

phương đông green park Green Park là tổ hợp khu trung tâm thương mại và căn hộ cao cấp triển khai xây dựng do Công ty TNHH Phương Đông làm chủ đầu tư. Dự án có quy mô 3 tầng hầm, 4 block căn hộ cao từ 24-27 tầng với tổng số 960 căn hộ. Dự án nằm cạnh Khu đô thị mới Pháp Vân

₫ 29,300
₫ 138,100-50%
Quantity
Delivery Options