GRIEF:GRIEF | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

grief   w88 .84 He felt angry and grief-stricken that he had no control over his life and present situation. Từ Cambridge English Corpus The suffering of grief , envy, and anxiety, for example, do not relate to the nervous system

washington Washington, D.C., capital of the United States, coextensive with the District of Columbia, located on the northern shore of the Potomac River. Often referred to simply as D.C., the city is an international metropolis, a picturesque tourist destination, and an unmatched treasury of the country’s history and artifacts

đồng pi Đồng "Pi" từng có giá hàng trăm USD trên sàn Huobi, nhưng không phải đồng Pi của dự án Pi Network. Ảnh: Lưu Quý. Giá liên tục giảm. Sau khi niêm yết, giá của đồng Pi trên sàn có lúc vọt lên hơn 350 USD. Tuy nhiên xu hướng chỉ diễn ra trong hai ngày đầu, sau đó liên tục đi xuống

₫ 24,400
₫ 123,100-50%
Quantity
Delivery Options