GRIP:"grip" là gì? Nghĩa của từ grip trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

grip   nền màu đen She was powerless in his vice-like grip. | ~ on She relaxed her grip on the door frame. 2 power/control . ADJ. firm, iron, powerful, strong, tight, vice-like . VERB + GRIP have The Church does not have a strong grip on the population. | get, take The government needs to get a grip on this problem. informal Get a grip!

xsmn 17/6 XSMN 17/06, xổ số miền Nam hôm nay thứ 7 ngày 17/06/2023 trực tiếp từ trường quay lúc 16h10 siêu nhanh và chính xác nhất

tuyển dụng nhân viên bán hàng Xem 17.350 Tuyển dụng, tìm việc làm Nhân Viên Bán Hàng tại JobStreet, Trang tìm kiếm việc làm số 1 Việt Nam

₫ 69,500
₫ 167,400-50%
Quantity
Delivery Options