GUARANTEE:GUARANTEE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge D

guarantee   công thức của phèn chua Bản dịch của guarantee trong tiếng Trung Quốc Phồn thể 保證, (尤指公司保證對產品保修或包退的)保修單,包換單, 擔保…

ux là gì UX là cách người dùng cảm nhận khi tương tác với một sản phẩm, dịch vụ hoặc hệ thống. Trải nghiệm người dùng bao gồm: Dễ sử dụng: Người dùng có thể nhanh chóng tìm thấy thông tin hoặc hoàn thành nhiệm vụ của mình

mua vé xem phim CÔNG TY TNHH LOTTE CINEMA VIỆT NAM. Giấy CNĐKDN: 0302575928, đăng ký lần đầu ngày 02/05/2008, đăng ký thay đổi lần thứ 10 ngày 30/03/2018, cấp bởi Sở KHĐT Thành phố Hồ Chí Minh

₫ 15,100
₫ 186,500-50%
Quantity
Delivery Options