GUIDELINE:GUIDELINE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge D

guideline   xổ số an giang ngày 15 tháng 8 guideline This evidence model provides the framework for a guideline's clinical recommendations, and essentially provides the structure for the entire development process. Từ Cambridge English Corpus

hải sản đà nẵng Dưới đây là top 10 quán hải sản ở Đà Nẵng ngon, rẻ được nhiều bạn review và đánh giá là chất lượng nhất! Cùng vé máy bay Flynow điểm danh xem có những quán hải sản ở Đà Nẵng nào nào!

legit Nghĩa của từ Legit - Từ điển Anh - Việt: /'''´lidʒit'''/, từ lóng chính đáng, chính thống, hợp pháp, hợp lệ,

₫ 32,300
₫ 143,200-50%
Quantity
Delivery Options