GUTS:guts trong Tiếng Việt, câu ví dụ, Tiếng Anh - Từ điển Glosbe

guts   thống kê lô gan khánh hòa Phép dịch "guts" thành Tiếng Việt . ruột, cái bụng, lòng là các bản dịch hàng đầu của "guts" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: You know what that kind of diet does to your guts? ↔ Có biết nó làm gì với ruột gan phèo phổi không?

hongthanh Giày Hồng Thạnh – được thành lập vào năm 1992, sau gần 30 năm phát triển, giày Hồng Thạnh đã trở thành một trong những thương hiệu nổi bật trong lĩnh vực giày dép Việt Nam

xs minh ngoc thứ 4 Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó. Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ mười nghìn đồng. Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số

₫ 98,400
₫ 171,500-50%
Quantity
Delivery Options