HAIRDRESSER:HAIRDRESSER - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

hairdresser   subaru forester 2023 Xem nghĩa, định nghĩa, từ đồng nghĩa, phát-âm và ví dụ của từ "hairdresser" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "hairdresser" là vi thợ cắt tóc trong tiếng Việt

đường cao là gì Đường cao có ký hiệu là h viết tắt của chữ height trong tiếng Anh, độ dài đường cao thường dùng để tính diện tích của một tam giác: diện tích tam giác bằng nửa tích đường cao nhân với đáy

load là gì Người ta tính loại phí này khi cổ phần hay số đơn vị cổ phần được mua; phí để rút tiền gọi là phí chặn hậu Back-End Load hay Rear-End Load. Quỹ nào không tính phí này gọi là quỹ không phí bán

₫ 85,200
₫ 111,300-50%
Quantity
Delivery Options