HALL:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

hall   maxton hall Xem định nghĩa của hall trong từ điển tiếng Anh-Việt của Cambridge Dictionary. Hall có nhiều nghĩa trong tiếng Việt, ví dụ: phòng đợi, hội trường, toà thị chính, xá, hành lang, vestíbulo, pasillo, corredor

shall we go for a walk Dịch nghĩa: Chúng ta sẽ đi dạo một lát chứ? = C. Đi dạo một lát thì sao? Cấu trúc đưa ra lời gợi ý: Shall we/I + V-inf = What about + V-ing. Đáp án A sai vì sau What about là V-ing. Đáp án B sai vì thiếu a. Đáp án D sai vì thiếu for. về câu hỏi!

avc challenge cup 2024 The 2024 AVC Women's Challenge Cup was the fifth edition of the AVC Women's Challenge Cup, an annual international volleyball tournament organised by the Asian Volleyball Confederation AVC and this year with the Philippine National Volleyball Federation PNVF

₫ 33,200
₫ 108,300-50%
Quantity
Delivery Options