HALL:hall - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt - A

hall   mashall Từ điển Anh-Việt - Danh từ: tiền sảnh ở các lâu đài…, phòng họp lớn, tòa nhà lớn, đại sảnh đường. Từ điển Anh-Anh - noun: count a usually long, narrow passage inside a building with doors that lead to rooms on the sides, the area inside the entrance of a building

marshall stanmore 2 Loa Marshall Stanmore II là bản nâng cấp chất lượng so với phiên bản đầu tiên và là một trong những loa bluetooth chất lượng nhất trong năm nay. Từ thiết kế cho đến trại nghiệm âm thanh đều đáp ứng được tất cả các tiêu chí của người sử dụng

loa marshall woburn 3 Mẫu loa Bluetooth mới nhất của thương hiệu Marshall, Loa Marshall Woburn 3. So với phiên bản trước, Woburn 3 có thiết kế cải tiến và chất lượng âm thanh mạnh mẽ hơn, hứa hẹn mang lại những trải nghiệm âm thanh tuyệt vời

₫ 98,500
₫ 109,100-50%
Quantity
Delivery Options