HAND:HAND | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

hand   on the other hand là gì I had a very good hand so I thought I had a chance of winning. a measureapproximately centimetres used for measuring the height of horses gang tay đơn vị đo chiều cao của ngựa

mr.hands Kenneth Pinyan, also known as “Mr. Hands,” was an American engineer who gained notoriety for his involvement in a controversial and tragic incident known as the Enumclaw horse sex case. He was born in 1960 and passed away in 2005

thiệp 20/11 handmade Xem các gợi ý mẫu thiệp 20/11 handmade đơn giản, đa dạng và tinh thần dành tặng thầy cô vào Ngày Nhà giáo Việt Nam. Hướng dẫn cách làm thiệp hoa hướng dương, ruy băng, trái tim, 3D, cúc áo và nhiều kiểu khác

₫ 30,500
₫ 187,200-50%
Quantity
Delivery Options