hard working cấu trúc hardly Pointing out your privilege doesn't mean you aren't talented, smart, or hard-working. We are proud of our kids, who are dedicated and hardworking. The staff working on the unit are hard-working and have very little time to sit at a desk
try hard Trong tiếng anh, Try hard dịch nghĩa là “cố gắng hết sức” hay “nỗ lực hết mình” mang ý biểu đạt hành động rèn luyện, cố gắng để đặt được một điều gì đó hay trở thành ai đó. Try hard còn là câu khẩu hiệu động viên thể hiện sự quyết tâm của người nói trước một mục tiêu nào đó
drive a hard bargain là gì Nghĩa của từ "to drive a hard bargain" trong tiếng Anh và tiếng Việt