harmful tóm tắt bài trong lòng mẹ Harmful means causing harm or able to harm someone or something. Learn the synonyms, antonyms, and usage examples of harmful from the Cambridge Dictionary
ignite Tìm tất cả các bản dịch của ignite trong Việt như khơi mào, kích thích, kích động và nhiều bản dịch khác
thành ngữ đầu voi đuôi chuột Thành ngữ đầu voi đuôi chuột là gì? Câu thành ngữ đầu voi đuôi chuột được sử dụng để ví von cho những sự việc, hành động ban đầu hoành tráng, rầm rộ nhưng kết thúc lại hời hợt, dang dở, không xứng đáng với kỳ vọng