HATE:HATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

hate   hateco HATE ý nghĩa, định nghĩa, HATE là gì: 1. to dislike someone or something very much: 2. an extremely strong dislike: 3. to dislike…. Tìm hiểu thêm

hate Hate somebody/something to V: Ghét ai/cái gì làm một việc gì đó. Ví dụ: She hates her boss to micromanage her work. Cô ấy ghét sếp vì luôn kiểm soát công việc của cô ấy từng chi tiết. Hate somebody/something Ving: Ghét ai/cái gì làm một việc gì đó

ex hate me lyrics Bài hát này là một ca khúc về tình yêu và tổn thương, với những lời nói về cả hai bên đều đã bị đau và đau khi chia tay. Lời bài hát Ex’s Hate Me Part 2 - AMEE, B Ray có thể đọc được trên trang web Lyricvn.com

₫ 97,500
₫ 143,500-50%
Quantity
Delivery Options