have a bath i have a on a classmate "have a bath" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "have a bath" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: tắm. Câu ví dụ: Then you can relax, have a bath and a nice breakfast. ↔ Sau đó cô có thể thư giãn, tắm và có một bữa sáng ngon lành
have a rest là gì have a rest là gì? Cụm từ "Have a rest" trong tiếng Anh có nghĩa là nghỉ ngơi, thư giãn sau một thời gian dài làm việc hoặc hoạt động mệt mỏi. Đây là một khái niệm quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tinh thần và thể chất, giúp tái tạo năng lượng và tăng cường hiệu suất làm việc
i particularly have a in working I particularly have a n A. interesting 7. Teaching English is a great example of a volunteer job that often interest in working with children. C. passion B. interested D. passionate a career. A. leads B. leads up C. turn