HAVE A BREAK:Translation of "have a break" into Vietnamese - Glosbe Dictionary

have a break   have a shower là gì Translation of "have a break" into Vietnamese . giải lao, rồi tay are the top translations of "have a break" into Vietnamese. Sample translated sentence: What you gonna do if we have a break? ↔ Thế lúc giải lao cậu định làm gì?

i have a message for people I met a lot of new people at the party _____ names I can’t remember. I’ll see you near the post office ___________ we met the other day. Tell me the reason ______ you were absent yesterday

have a rest Take a rest là gì? Take a rest là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là nghỉ ngơi. Cụm từ này được sử dụng khi muốn khuyên ai đó hoặc chính bản thân cần dừng lại các hoạt động để thư giãn, phục hồi sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần

₫ 16,300
₫ 136,100-50%
Quantity
Delivery Options