have a drink have a walk on a beach Would you like a drink of water, tea or juice? Dịch nghĩa: Bạn có muốn uống nước, trà hay nước trái cây không? we'd had no food or drink for two days. Dịch nghĩa: chúng tôi đã không ăn uống gì trong hai ngày. Do we have time for a quick drink? Dịch nghĩa: Chúng ta có thời gian để uống nhanh không? Whose turn is it to buy the drinks?
kai havertz Kai Lukas Havertz born 11 June 1999 is a German professional footballer who plays as an attacking midfielder or forward for Premier League club Arsenal and the Germany national team. Having graduated from Bayer Leverkusen's youth academy in 2016, Havertz made his senior debut with the club in the same year
have a break "have a break" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "have a break" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: giải lao, rồi tay. Câu ví dụ: What you gonna do if we have a break? ↔ Thế lúc giải lao cậu định làm gì?