HAVE A GOOD DAY NGHĩA LA Gì:Translation of "Have a good day" into Vietnamese - Glosbe

have a good day nghĩa la gì   have a nice day trả lời sao Chúc Một Ngày Đẹp is the translation of "Have a good day" into Vietnamese. Sample translated sentence: Have a good day. ↔ Chúc chị một ngày tốt lành. Have a good day. Chúc chị một ngày tốt lành. Have a good day. Chúc quý khách 1 ngày tốt lành. Uh- have a good day. You have a good day with your crazy ass. Wow! Ngày tốt lành nha

astronomers have a new Astronomers have discovered a new type of stellar object that could change their understanding of extreme celestial bodies in the universe

have Học các cấu trúc Have thông dụng nhất và biểu diễn nhất trong tiếng Anh với ví dụ cụ thể. Từng cấu trúc có nghĩa khác nhau và được sử dụng theo tình huống cụ thể

₫ 64,200
₫ 152,100-50%
Quantity
Delivery Options