have a good weekend have v2 Learn how to wish someone well in a variety of situations with different phrases than “Have a great weekend.” See examples and tips for each option and when to use them effectively
have a good time "Have a good time" nghĩa là "Chúc bạn có một khoảng thời gian vui vẻ", thường được dùng trong ở cuối những cuộc trò chuyện gần gũi. Khi tạm biệt một người bạn ở quán cà phê hay chúc họ lên đường may mắn với chuyến đi sắp tới, bạn cũng có thể dùng câu này để thay cho lời chào "Goodbye"
take care have a safe trip back “Take care! Have a safe trip back!” - “____” A. Thanks for coming. B. Sounds good. C. Thanks, bye. D. Good luck next time