have announced that a major break i have a message for have announced that a major breakthrough in medicine has been made. Tạm dịch: Các nhà nghiên cứu đã thông báo rằng một bước đột phá lớn trong y học đã được tạo ra. + Nhận thấy phía sau có động từ "have announced" nên chỗ trống ta cần một chủ ngữ danh từ. A. Research /rɪˈsɜːtʃ/ v: nghiên cứu, tiến hành nghiên cứu
have a good day là gì Kiểm tra bản dịch của "Have a good day" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: Chúc Một Ngày Đẹp. Câu ví dụ: Have a good day. ↔ Chúc chị một ngày tốt lành
have a great day Have a good time/day. Động từ dùng cố định với "a good time/day" một khoảng thời gian/ngày vui vẻ là "have". Bạn sẽ không thấy người bản xứ nói "make a good time" hay "enjoy a good time"... "Have a good time" nghĩa là "Chúc bạn có một khoảng thời gian vui vẻ", thường được dùng trong ở cuối những cuộc trò chuyện gần gũi