have sex a lot of generous businessmen have Nghĩa của từ Have sex: tham gia vào hoạt động tình dục.... Click xem thêm!
describe a place you have visited Describe a place you have visited Miêu tả một nơi bạn từng ghé thăm là đề bài quen thuộc nằm trong nhóm chủ đề Describe a place mô tả nơi chốn. Để có thêm nhiều idea và trả lời thật tốt cho chủ đề này, IELTS CITY mời bạn tham khảo bài mẫu và từ vựng tại bài viết này
have a nice day dịch sang tiếng việt "have a nice day" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "have a nice day" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe. Câu ví dụ: Hi, have a nice day? ↔ Chào, một ngày vui vẻ chứ?