have v3 is it important to have a hobby Cấu trúc to have + V3 được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong các thì hoàn thành, câu bị động và thể sai khiến. Dưới đây là các trường hợp sử dụng chính của cấu trúc này. 1. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Present Perfect Công thức: S + have/has + V3. Ví dụ: I have finished my homework. Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà của mình.
children are allowed to have a voice 33. Children are allowed to have a voice in decision making in the family. We are pleased about that. A. We are pleased about children are allowed to have a voice in decision making in the family. B. We are pleased that children are allowed to have a voice in decision making in the family. C
have a nice holiday have a nice day được coi là cụm từ thông dụng nhất trong giao tiếp tiếng Anh mà nhiều người sử dụng. mọi người coi đây là một lời chào lịch sự khi giao tiếp với nhau