HAZARD:HAZARD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

hazard   áo thun form rộng Bản dịch của hazard trong tiếng Trung Quốc Phồn thể 危險物,危害物, 冒險(尤指猜測、建議等), 使遭受危險…

ho có đờm Người lớn hoặc trẻ bị ho có đờm có thể là hậu quả của nhiều bệnh ở đường hô hấp như viêm họng, mũi, viêm phổi, hen phế quản, thanh khí quản, nhồi máu phổi... Biểu hiện ho có đờm tùy vào tình trạng mà được đánh giá là bệnh cấp tính hoặc mãn tính

diss "Diss" là một từ lóng trong tiếng Anh, xuất phát từ động từ "disrespect", có nghĩa là thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc chỉ trích một cách mỉa mai đối với ai đó

₫ 20,300
₫ 164,300-50%
Quantity
Delivery Options