HE HAD A MECHANIC REPAIR HIS CAR:He had a mechanic repair his car. = He had - Moon.vn

he had a mechanic repair his car   gái xinh thủ dâm ko che He had a mechanic repair his car. Cấu trúc bị động thể nhờ bảo: have/get sth done. = He had his car repaired by a mechanic. Tạm dịch: Anh ta có được chiếc xe đã được sửa bởi người thợ máy

theo dõi theo dõi là từ điển mở của Wiktionary tiếng Việt, có nghĩa là xem xét những hành động hay những chuyển biến. Xem cách phát âm, từ tương tự, và tham khảo trong từ điển tiếng Việt miễn phí

heinz Trụ sở chính: 12 Trần Xuân Hòa, Phường 7, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam; 0903.925.758; 028.3824.8034; [email protected]

₫ 15,500
₫ 180,500-50%
Quantity
Delivery Options