HEIGHT:HEIGHT | English meaning - Cambridge Dictionary

height   glory heights Learn the meaning of height as a noun and an adjective, and how to use it in different contexts. Find synonyms, antonyms, collocations, and translations of height in English

mặt bằng masteri west heights tòa a Mặt bằng tổng thể dự án Masteri West Height, toà West A và B là toà chữ U nằm hướng ra đường đôi. Tầng 1 chung cư tòa tháp U sẽ được phát triển chủ yếu các sản phẩm Shophouse khối đế là chính. Nơi đây được bố trí khoảng 23 căn Shophouse thương mại dịch vụ. Diện tích các rộng rãi từ 46.20m2 đến 80.70m2

masteri west heights Tòa West D nằm tại điểm giao giữa 2 phân khu The TonkinMasteri West Heights Smart City.Tòa tháp sở hữu lợi thế nằm gần đại lộ Ánh Sáng, trục giao thông chính của khu đô thị Vinhomes Smart City, nên kết nối giao thông nội – ngoại khu rất tiện lợi

₫ 90,400
₫ 154,200-50%
Quantity
Delivery Options