HESITATE:Hesitate là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

hesitate   vay tiền qua iphone Từ "hesitate" có nghĩa là do dự hoặc chần chừ trước khi thực hiện một hành động. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về phiên bản Anh-Mỹ, cả hai đều được phát âm là /ˈhɛzɪteɪt/

cá mú khổng lồ Con cá mú “siêu khủng” nặng gần 200kg, dài 2,2m mắc lưới ngư dân Đà Nẵng. Con cá được mổ bán ở một siêu thị với giá gần 1 triệu đồng/kg thịt cá phi lê

metamask extension Download MetaMask for Chrome, Firefox, Brave, Edge or Opera and access web3 assets in one place. Learn more about MetaMask features, resources, security and developer tools

₫ 78,300
₫ 193,300-50%
Quantity
Delivery Options