hey they a big row Phép tịnh tiến đỉnh của "hey" trong Tiếng Việt: này, ê, ơi. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh
it has been a long time since they met 1 . It is a long time since we last met . =We have not met for a long time. 2. When did you have it ? = How long have you had it? 3. This is the first time I had such a delicious meal . = I have not never had a such delicious meal before 4. I have not seen him for 8 days . = The last time I saw him was 8 days ago. 5
heyyou × Ưu đãi của bạn. Chi tiêu 380.000đ để đủ điều kiện khuyến mãi, hiện tại bạn cần thêm 380.000đ để đủ điều kiện. Để chọn ưu đãi khác vui lòng xóa sản phẩm ưu đãi hiện tại trong giỏ hàng