hide hide online Từ "hide" có nghĩa là ẩn giấu hoặc che giấu một cái gì đó, thường là với ý định tránh sự chú ý hoặc làm cho nó không thể được nhìn thấy. Trong tiếng Anh, "hide" có phiên bản Mỹ và Anh nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu giống nhau
excel bị ẩn cột a không unhide được Có 3 nguyên nhân chính dẫn đến trường hợp bạn bỏ ẩn không được. Hiểu rõ nguyên nhân gây ra sự cố Excel cột A bị ẩn dòng và không bỏ ẩn được sẽ giúp bạn khắc phục sự cố Excel bị ẩn cột A không unhide được nhanh chóng
hide Learn the meaning of hide as a verb and a noun, with synonyms, antonyms, idioms, and phrasal verbs. See how to use hide in sentences from the Cambridge English Corpus