HIERARCHY:"hierarchy" là gì? Nghĩa của từ hierarchy trong tiếng Việt. Từ đi

hierarchy   hierarchy vietsub VERB + HIERARCHY create, establish A new management hierarchy was created within the company. | move up, rise in/through He joined the party in 1966 and quickly moved up the hierarchy. PREP. in a/the ~ She is above me in the hierarchy. | within a/the ~ There was a range of opinion within the ecclesiastical hierarchy on the issue

hierarchy diễn viên “Hierarchy” Thứ bậc lấy bối cảnh tại trường trung học Jooshin, nơi tự hào cung cấp dịch vụ giáo dục chất lượng cao tốt nhất ở Hàn Quốc và là nơi tập trung 0,01% trẻ em hàng đầu

hierarchy film Hierarchy 2024: 0,01% số học sinh đứng đầu nắm quyền kiểm soát luật pháp và trật tự ở trường cấp ba Jusin, nhưng một học sinh chuyển trường bí mật lại

₫ 70,400
₫ 159,400-50%
Quantity
Delivery Options