HIERARCHY:"hierarchy" là gì? Nghĩa của từ hierarchy trong tiếng Việt. Từ đi

hierarchy   kết quả bóng đá quốc gia VERB + HIERARCHY create, establish A new management hierarchy was created within the company. | move up, rise in/through He joined the party in 1966 and quickly moved up the hierarchy. PREP. in a/the ~ She is above me in the hierarchy. | within a/the ~ There was a range of opinion within the ecclesiastical hierarchy on the issue

tosin adarabioyo Adarabioyo đã gia nhập Chelsea với bản hợp đồng có thời hạn 4 năm, sau khi từ chối lời đề nghị từ Newcastle và Manchester United. Đây được xem là thương vụ khôn ngoan của Chelsea, khi chiêu mộ một trung vệ giàu kinh nghiệm tại Premier League nhưng lại không tốn quá nhiều chi phí

thu ẩm Da trời ai nhuộm mà xanh ngắt ?

₫ 74,400
₫ 185,200-50%
Quantity
Delivery Options