HIGH:HIGH - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

high   australian place a high value Xem nghĩa, phát-âm, cụm từ và mẫu câu của từ "high" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "high" có nhiều nghĩa khác nhau, ví dụ như cơn say thuốc, hoàng thân, giày cao gót, biển khơi, rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao, cao, cao cấp, cao quý, vô cùng kiêu ngạo, trường cấp hai, trường trung học phổ thông, cán bộ cao cấp, c

epik high Epik High là nhóm nhạc của "đế chế" YG Entertainment, sở hữu hành trình nổi trội nhất nhì giới Hip-hop Hàn Quốc nói riêng và toàn cầu nói chung

cà phê highland Sự kết hợp hoàn hảo giữa hạt cà phê RobustaArabica thượng hạng được trồng trên những vùng cao nguyên Việt Nam màu mỡ, qua những bí quyết rang xay độc đáo, Highlands Coffee chúng tôi tự hào giới thiệu những dòng sản phẩm Cà phê mang hương vị đậm đà và tinh tế

₫ 55,200
₫ 154,300-50%
Quantity
Delivery Options