HIGH:HIGH - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ đồng

high   highland khuyến mãi You can also use high when something is greater than the usual level or amount. When a sound is near or at the top of a range of sounds, you say it is a high sound

tóc highlight Kiểu tóc highlight với những lọn tóc sẫm màu đẹp đẽ của bạn bằng cách đan xen với mái tóc đen vốn có của bạn, làm nổi bật kiểu tóc này hơn và giữ cho nó nổi bật nhất có thể

the medicine at a high The medicine _____ at a high place where the children can't reach. A. must be kept B. must keep C. must be keeping D. must not keep

₫ 13,500
₫ 106,300-50%
Quantity
Delivery Options