HILL:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

hill   trà sữa hillway We went for a walk in the hills yesterday. This car has difficulty going up steep hills. Bản dịch của hill từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd The granulites form chains of hills and isolated hillocks amidst banded gneisses, which occur in a country of subdued topography

chillhay net Phim Lẻ Archive - Trang 2 trên 40 - ChillHay - Xem Phim Online, Phim Mới, Vietsub

chill chill Nhạc Chill TikTok nhẹ nhàng cực chill hay nhất hiện nay của Kho Nhạc Chill. Xem danh sách bài hát, thời gian chơi, lời bài hát và video hát của các bài hát chill như Tấm Thân Dãi Dầu, Đèo Bòng, Hoa Cho Người Ta Hái, Chợt Buồn, Thay Lòng và Câu Hứa Chưa Vẹn Tròn

₫ 54,100
₫ 116,400-50%
Quantity
Delivery Options