HOE:HOE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Diction

hoe   gai khoe lon The digging hoe toyle is a common traditional tool and most commonly used. Từ Cambridge English Corpus The hoe is a kind of forked digging tool with two long 'fingers'

mũ bảo hiểm shoei Bảo hành nón bảo hiểm: áp dụng cho viền cao su quanh nón bị tróc, khóa nón hư thay khóa mới. Thời gian áp dụng: tối thiểu 1 năm . Nón hãng Zeus, EGO, Bulldog, Yohe, LS2 có thời gian bảo hành 3 NĂM

gái xinh khoe mu Tìm hình ảnh về Gái Xinh Vú To Miễn phí bản quyền Không cần thẩm quyền Hình ảnh chất lượng cao

₫ 11,500
₫ 168,400-50%
Quantity
Delivery Options