HOOD:HOOD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

hood   áo hoodie nữ Bản dịch của hood trong tiếng Trung Quốc Phồn thể 衣服, (衣服上的)兜帽,風帽, (為了擋住視線或不讓人認出而戴的)頭套,頭罩…

childhood friend complex Haneul and Mincheol are childhood friends who have been together for 20 years. I discovered my childhood friend's secret circumstances that I didn't want to know?!

robin hood Robin Hood là một nhân vật anh hùng ngoài vòng pháp luật huyền thoại có nguồn gốc từ trong truyện kể dân gian Anh và về sau được xuất hiện nhiều trong văn học và phim ảnh. Theo truyền thuyết, ông là một cung thủ và kiếm sĩ cừ khôi. 1

₫ 68,400
₫ 150,200-50%
Quantity
Delivery Options