HOPELESS:"hopeless" là gì? Nghĩa của từ hopeless trong tiếng Việt. Từ điển

hopeless   việt nam gia nhập brics hopeless hopeless /'houplis/ tính từ. không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng. a hopeless case: một trường hợp không hy vọng gì chữa chạy được bệnh a hopeless plan: mọt kế hoạch không hy vọng thành công; thâm căn cố đế, không thể sửa chữa được nữa, không còn hy vọng gì vào

xổ số ngày 4 tháng 4 XSMN ngày 4-4 hay KQXSMN ngày 4/4 là kết quả xổ số Miền Nam được quay số mở thưởng vào ngày 04-04 từ năm 2006 đến nay

kết quả bóng đá việt nam nga Tối 5/9, tuyển Việt Nam có cuộc đọ sức với Nga tại giải giao hữu LPBank Cup 2024. Tuyển Việt Nam có nhiều cơ hội nhưng không ghi được bàn vào lưới Nga. Với đẳng cấp vượt trội, Nga đã không ngần ngại tràn quân lên chơi tấn công ngay sau tiếng còi khai cuộc

₫ 95,200
₫ 113,500-50%
Quantity
Delivery Options