HOPSCOTCH:Nghĩa của từ Hopscotch - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

hopscotch   u nang Nghĩa của từ Hopscotch - Từ điển Anh - Việt: Trò chơi ô lò cò của trẻ con, di chuyển, nhảy lò cò,

make a commitment là gì Hứa hoặc đồng ý làm điều gì đó trong tương lai, đặc biệt là:. Promise or agreement to do something in the future, especially:. Community service shows commitment to helping others. Dịch vụ cộng đồng thể hiện cam kết giúp đỡ người khác. Volunteering at shelters requires a strong commitment to serve

thông kê lô gan Cập nhật liên tục kết quả lô gan miền Bắc MB hôm nay. Dễ dàng tra cứu lô gan, lô khan MB lâu chưa về, thống kê chi tiết và chính xác nhất. Đây là công cụ giúp bạn tính các khoảng thời gian không xuất hiện khoảng gan của một cặp số. Để sử dụng, bạn hãy nhập cặp số cần kiểm tra và chọn khoảng thời gian mặc định là 2 năm gần nhất

₫ 72,300
₫ 140,400-50%
Quantity
Delivery Options