hse quả quất “HSE là từ viết tắt của Health – Safety – Environment, tương đương với Sức khỏe – An toàn – Môi trường là bộ phận chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn, sức khỏe cho người lao động và bảo vệ môi trường.” Sự ra đời của HSE xuất phát từ những sai lầm trong quá khứ khi người lao động làm việc trong các ngành công nghiệp sản xuất
disadvantages of being a working mother Besides benefits, being a working mother brings about some disadvantages. Firstly, these mothers don’t spend enough time with children and family, which extend the distance between mothers and their children. As a result, children get freedom in excess when they don’t see mothers around to stop them from vices
conjunction Liên từ Conjunction là các từ được dùng để nối 2 từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau, từ đó tạo nên sự mạch lạc và logic cho toàn bộ câu văn. Ngoài ra, người viết có thể áp dụng liên từ để nhấn mạnh các mối quan hệ tương phản, so sánh hoặc nhân quả