HUG:HUG - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

hug   tã dán huggies sơ sinh Tìm tất cả các bản dịch của hug trong Việt như bá cổ, ôm, ôm ấp và nhiều bản dịch khác

hugging face Hugging Face, Inc. is an American company incorporated under the Delaware General Corporation Law 1 and based in New York City that develops computation tools for building applications using machine learning

vân hugo Thanh Vân Hugo xúc động trước nỗi lòng của thiếu tá khi con gọi bằng 'chú' Trong tập đặc biệt của 'Vợ chồng son', Thanh Vân Hugo và nhiều khán giả xúc động trước chuyện tình giữa anh bộ đội lính đảo Trung Hiếu và cô giáo Nguyễn Thị Hằng

₫ 63,400
₫ 193,300-50%
Quantity
Delivery Options