HUG:"hug" là gì? Nghĩa của từ hug trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

hug   tã quần huggies hug Từ điển Collocation. hug noun . ADJ. big | affectionate, comforting, friendly, loving, reassuring, warm | quick . VERB + HUG give sb He gave the children a quick hug, then got into the car

victor hugo Victor Hugo là một nhà văn, nhà thơ, nhà viết kịch thuộc chủ nghĩa lãng mạn nổi tiếng của Pháp. Ông cũng đồng thời là một nhà chính trị, một trí thức dấn thân tiêu biểu của thế kỷ XIX. Victor Hugo chiếm một vị trí trang trọng trong lịch sử văn học Pháp

yumemiru danshi wa genjitsushugisha Tóm gọn là 1 câu chuyện về một thanh niên máu M theo đuổi 1 chị Tsundere Wataru Sajou, người đang yêu sâu sắc cô bạn cùng lớp xinh đẹp Aika Natsukawa, đang tiếp tục tiếp cận cô ấy mà không nản lòng trong khi mơ về tình yêu chung của cả hai

₫ 46,300
₫ 166,400-50%
Quantity
Delivery Options