hungry ipad m1 pro "hungry" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "hungry" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: đói, đói bụng, xấu. Câu ví dụ: If you are hungry, why don't you eat? ↔ Nếu ấy đói thì sao không ăn đi?
chế độ thai sản Bài viết này giới thiệu quyền lợi mà lao động nữ và nam được hưởng khi sinh con trong năm 2024, bao gồm trợ cấp, hưởng chế độ thai sản, chế độ dưỡng sức và phục hồi sức khỏe. Cũng cung cấp thông tin về điều kiện, thời gian, mức hưởng và hồ sơ hưởng chế độ thai sản
đừng nói yêu tôi Bài hát này truyền tả về một tình yêu khiến người đam mỹ nói yêu nhưng không có nghĩa. Lời bài hát đầy cảm xúc và hợp âm, phù hợp cho karaoke và nghe thuộc