HURT:Tra từ hurt - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

hurt   hình túi mù hurt = hurt danh từ vết thương, chỗ bị đau điều hại, tai hại sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương a hurt to someone's reputation điều xúc phạm đến thanh danh của ai a hurt to someone's pride điều chạm đến lòng tự ái của ai ngoại động từ làm bị thương, làm đau to

mâm cúng đầy tháng bé gái Cúng đầy tháng cho bé gái theo đạo Phật hay bé trai cũng không có gì quá khác biệt. Bạn cần chuẩn bị lễ vật cho mâm cúng và tiến hành bài cúng sao cho đúng nhất

thời tiết yên thế bắc giang Tin dự báo thời tiết Huyện Yên Thế 10 ngày tới chính xác nhất. Cập nhật tình hình nhiệt độ, khả năng có mưa hay không trong 10 ngày tới ở Huyện Yên Thế - Bắc Giang

₫ 83,100
₫ 198,100-50%
Quantity
Delivery Options