HURT:Tra từ hurt - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

hurt   xổ số đài bắc đêm hôm hurt = hurt danh từ vết thương, chỗ bị đau điều hại, tai hại sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương a hurt to someone's reputation điều xúc phạm đến thanh danh của ai a hurt to someone's pride điều chạm đến lòng tự ái của ai ngoại động từ làm bị thương, làm đau to

viết bài văn nghị luận về Dưới đây là TOP 50+ bài văn mẫu nghị luận xã hội hay nhất với nhiều chủ đề được chọn lọc cho các bạn học sinh tham khảo. Mời các em và quý phụ huynh tham khảo:

dân tộc Bài viết phân tích khái niệm dân tộc theo pháp luật và văn hóa, đặc điểm các dân tộc ở Việt Nam, các nguyên tắc cơ bản và các hành vi bị nghiêm cấm trong công tác dân tộc. Bài viết cũng giới thiệu các văn bản pháp luật liên quan đến dân tộc và chính sách đoàn kết dân tộc

₫ 92,300
₫ 125,400-50%
Quantity
Delivery Options