Tra từ: huy - Từ điển Hán Nôm

huy   khuyến Từ điển Hán Nôm cung cấp 29 kết quả cho từ huy, bao gồm các từ, chữ, âm, và một số từ khác. Xem nghĩa, tự hình, tư trị, và bình luận của các từ huy

huyết áp thấp Hạ huyết áp huyết áp thấp hay tụt huyết áp là tình trạng giảm huyết áp toàn thân xuống giá trị thấp hơn 90/60 mmHg, xảy ra sau khi ăn, khi đứng lên, do sốc, căng thẳng hoặc một số tình trạng sức khỏe khác

bị sốt xuất huyết nên ăn gì Biết được những gì nên ăn và những gì không nên ăn khi bị sốt xuất huyết là rất quan trọng vì có một chế độ ăn uống đầy đủ và đúng cách là cách tốt nhất để cơ thể chống chọi với căn bệnh này

₫ 39,100
₫ 162,400-50%
Quantity
Delivery Options