hwasa 78win beer Sau 1 năm vắng bóng trên đường đua K-Pop, Hwasa chính thức tái xuất với mini album O. Đây là màn trở lại được rất nhiều fan mong chờ kể từ thành công vang dội của album María vào 4 năm trước. O mang tới cả những màu sắc cũ lẫn khía cạnh mới của Hwasa
territory là gì territory noun . 1 area of land that belongs to one country, etc. ADJ. vast | new The explorers set off to conquer new territories. | former former French territories | neighbouring, surrounding | home, national | alien, foreign, overseas | enemy, hostile | neutral | colonial, dependent | sovereign Troops were stationed on sovereign German
đặc ân Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt