HYPE:"hype" là gì? Nghĩa của từ hype trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

hype   hypercare hype Từ điển Collocation. hype noun . ADJ. media | marketing | pre-match, pre-race, pre-season, etc. VERB + HYPE live up to The movie failed to live up to all the hype. | believe . HYPE + VERB surround sth the hype surrounding her latest book . PREP. ~ about I don't believe all the hype about how good the French team will be this season

hyperos 2.0 Bạn đã biết danh sách điện thoại Xiaomi được lên HyperOS 2 mới được chính thức tung ra chưa? Đây sẽ là những thiết bị đầu tiên nhận được bản cập nhật của phiên bản 2.0 mới, kèm theo thời điểm cụ thể mà bạn có thể update

hyperlink là gì Hyperlink là một thuật ngữ tiếng Anh mang nghĩa dịch là siêu liên kết. Hiểu đơn giản thì đây là một đường dẫn liên kết. Khi ta nhấp vào sẽ được chuyển đến một vị trí nào đó trên trang hoặc một trang Web nào đó tùy theo mục đích của người tạo. Siêu liên kết Hyperlink đem lại một vài lợi ích sau:

₫ 34,200
₫ 104,100-50%
Quantity
Delivery Options