HYPERBOLE:hyperbole | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dictio

hyperbole   gạch đá bóng kiếng hyperbole - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho hyperbole: the use of descriptions that say something is much better, more important, etc than it really is: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

kết quả euro 2021 Cập nhật nhanh và chính xác kết quả các trận đấu tại EURO 2020 diễn ra từ ngày 12/6. Các trận đấu vòng tứ kết mới nhất đang được chú ý với nhiều kết quả bất ngờ. EURO 2021 diễn ra tại 12 quốc gia châu Âu không thể diễn ra trong năm 2020 vì dịch bệnh Covid-19, giải đấu sẽ chính thức diễn... Theo QH Tạp chí Du lịch TP.HCM

write a paragraph about your hobby Học cách viết một đoạn văn về sở thích của bạn bằng tiếng Anh với dàn ý, mẫu câu tham khảo và ví dụ. Xem cách giới thiệu, miêu tả và tóm lược sở thích của bạn một cách mạch lạc và chính xác

₫ 91,300
₫ 113,400-50%
Quantity
Delivery Options