iceberg hada labo sữa rửa mặt Iceberg, floating mass of freshwater ice that has broken from the seaward end of either a glacier or an ice shelf. Icebergs are found in the oceans surrounding Antarctica, in the seas of the Arctic and subarctic, in Arctic fjords, and in lakes fed by glaciers
rectangular Từ điển trực tuyến trên web cung cấp nghĩa của từ rectangular trong các ngôn ngữ Anh và Việt. Xem các từ liên quan, ví dụ, các lĩnh vực và các hình thức của từ rectangular
khuôn chậu cảnh Chúng tôi là đơn vị đầu tiên sản xuất khuôn chậu ABS tại Việt Nam, ứng dụng công nghệ CNC vào việc sản xuất khuôn chậu cảnh ...mang lại sự hiện đại, trẻ trung, sang trọng trong trang trí nhà, biệt thự và sân vườn