IDIOT:"idiot" là gì? Nghĩa của từ idiot trong tiếng Việt. Từ điển Anh-V

idiot   tính bảo hiểm xã hội idiot Từ điển Collocation. idiot noun . ADJ. blithering, complete, gibbering, prize, right, silly, stupid What stupid idiot left their shoes on the stairs? VERB + IDIOT be, feel like, look like I felt a right idiot, standing there in front of all those people! PHRASES make an idiot of yourself He's made a complete idiot of himself over

dewnani Đọc truyện trò chuyện DewNani Anh Là Thư Kí Của Tôi~! miễn phí trên NovelToon, tải truyện trò chuyện về dưới dạng PDF miễn phí

sony z3 So với những người tiền nhiệm đã rất thành công, chiếc Sony Xperia Z3 không gây bất ngờ khi ra mắt, do không có nhiều sự thay đổi về thiết kế và cấu hình. Chiếc Z3 có thiết kế siêu mỏng, chỉ 7.3mm, sở hữu cấu hình, tính năng hấp dẫn được thừa hưởng từ những đàn anh

₫ 81,500
₫ 145,200-50%
Quantity
Delivery Options