IDIOT:IDIOT - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

idiot   dấu hiệu bệnh gan Xem nghĩa, từ đồng nghĩa, phát-âm và cụm từ của "idiot" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ điển bab.la cũng cung cấp các trò chơi, câu nói thông dụng và từ khác liên quan đến "idiot"

ballet Tối 28/11, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với Đại sứ quán Cộng hòa Cuba tại Việt Nam tổ chức chương trình nghệ thuật biểu diễn của Đoàn nghệ sỹ Nhà hát Ballet Quốc gia Cuba tại Nhà hát Hồ Gươm nhân kỷ niệm 60 năm buổi biểu diễn đầu tiên của đoàn tại Việt Nam vào tháng 12/1964

cigarettes at a drugstore = Cigarettes cannot be bought at a bakery. Tạm dịch: Thuốc lá không thể được mua ở cửa hàng bánh

₫ 26,400
₫ 140,500-50%
Quantity
Delivery Options